Có 2 kết quả:
携手 xié shǒu ㄒㄧㄝˊ ㄕㄡˇ • 攜手 xié shǒu ㄒㄧㄝˊ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hand in hand
(2) to join hands
(3) to collaborate
(2) to join hands
(3) to collaborate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hand in hand
(2) to join hands
(3) to collaborate
(2) to join hands
(3) to collaborate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0