Có 2 kết quả:

携手 xié shǒu ㄒㄧㄝˊ ㄕㄡˇ攜手 xié shǒu ㄒㄧㄝˊ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hand in hand
(2) to join hands
(3) to collaborate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0